Có 2 kết quả:
主办权 zhǔ bàn quán ㄓㄨˇ ㄅㄢˋ ㄑㄩㄢˊ • 主辦權 zhǔ bàn quán ㄓㄨˇ ㄅㄢˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the right to host (an international meeting)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the right to host (an international meeting)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh